Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 7 | 16:8 | 22 |
2
|
10 | 7 | 24:12 | 21 |
3
|
10 | 6 | 15:7 | 21 |
4
|
10 | 7 | 10:5 | 21 |
5
|
10 | 5 | 16:8 | 18 |
6
|
10 | 5 | 14:10 | 18 |
7
|
10 | 4 | 12:6 | 17 |
8
|
10 | 4 | 13:7 | 15 |
9
|
10 | 4 | 12:15 | 15 |
10
|
10 | 3 | 12:12 | 14 |
11
|
10 | 2 | 13:8 | 13 |
12
|
10 | 4 | 11:12 | 13 |
13
|
10 | 3 | 10:16 | 13 |
14
|
10 | 2 | 9:14 | 9 |
15
|
10 | 2 | 8:14 | 9 |
16
|
10 | 1 | 5:12 | 7 |
17
|
10 | 0 | 7:14 | 6 |
18
|
10 | 1 | 6:14 | 6 |
19
|
10 | 0 | 6:16 | 5 |
20
|
10 | 0 | 7:16 | 4 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Serie B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.