Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 7 | 18:7 | 23 |
2
|
11 | 7 | 23:14 | 23 |
3
|
11 | 6 | 12:7 | 20 |
4
|
10 | 6 | 15:10 | 20 |
5
|
11 | 5 | 16:11 | 17 |
6
|
11 | 4 | 16:11 | 16 |
7
|
11 | 4 | 9:12 | 16 |
8
|
11 | 5 | 15:15 | 16 |
9
|
10 | 4 | 12:8 | 16 |
10
|
11 | 4 | 12:14 | 14 |
11
|
11 | 4 | 11:19 | 13 |
12
|
11 | 3 | 11:17 | 11 |
13
|
10 | 3 | 15:17 | 10 |
14
|
10 | 3 | 9:16 | 10 |
15
|
10 | 2 | 8:16 | 7 |
16
|
10 | 1 | 10:18 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - National
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.