Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 10 | 24:6 | 32 |
2
|
12 | 8 | 21:6 | 27 |
3
|
12 | 8 | 20:7 | 27 |
4
|
12 | 6 | 19:12 | 22 |
5
|
12 | 6 | 14:8 | 21 |
6
|
12 | 5 | 10:10 | 18 |
7
|
12 | 3 | 16:14 | 16 |
8
|
12 | 5 | 13:16 | 16 |
9
|
12 | 3 | 11:14 | 14 |
10
|
12 | 3 | 13:15 | 13 |
11
|
12 | 3 | 12:16 | 13 |
12
|
12 | 3 | 12:20 | 13 |
13
|
12 | 3 | 18:21 | 12 |
14
|
12 | 2 | 8:13 | 12 |
15
|
12 | 1 | 10:11 | 12 |
16
|
12 | 2 | 15:18 | 11 |
17
|
12 | 2 | 15:23 | 10 |
18
|
12 | 2 | 12:21 | 9 |
19
|
12 | 1 | 8:19 | 8 |
20
|
12 | 3 | 10:11 | -10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie B
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/32)
- Serie C - Play Out
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Triestina: -23 điểm (Quyết định của liên đoàn)