Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 L.R. Vicenza 12 10 24:6 32
2 Brescia 12 8 21:6 27
3 Lecco 12 8 20:7 27
4 Inter U23 12 6 19:12 22
5 Alcione Milano 12 6 14:8 21
6 Cittadella 12 5 10:10 18
7 Trento 12 3 16:14 16
8 Pro Vercelli 12 5 13:16 16
9 Renate 12 3 11:14 14
10 Ospitaletto 12 3 13:15 13
11 Pergolettese 12 3 12:16 13
12 Dolomiti Bellunesi 12 3 12:20 13
13 AlbinoLeffe 12 3 18:21 12
14 Giana Erminio 12 2 8:13 12
15 Novara 12 1 10:11 12
16 Virtus Verona 12 2 15:18 11
17 Arzignano 12 2 15:23 10
18 Lumezzane 12 2 12:21 9
19 Pro Patria 12 1 8:19 8
20 Triestina 12 3 10:11 -10
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie B
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Tứ kết)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/16)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/32)
  • Serie C - Play Out
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • Triestina: -23 điểm (Quyết định của liên đoàn) Triestina: -23 điểm (Quyết định của liên đoàn)