Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 41:16 | 36 |
2
|
14 | 11 | 41:16 | 35 |
3
|
15 | 8 | 29:22 | 27 |
4
|
15 | 8 | 34:20 | 25 |
5
|
15 | 7 | 34:31 | 23 |
6
|
15 | 6 | 27:22 | 22 |
7
|
15 | 6 | 39:35 | 22 |
8
|
16 | 6 | 32:34 | 22 |
9
|
15 | 6 | 22:24 | 22 |
10
|
15 | 6 | 36:32 | 21 |
11
|
15 | 6 | 19:28 | 21 |
12
|
15 | 5 | 21:21 | 20 |
13
|
15 | 6 | 30:25 | 20 |
14
|
14 | 6 | 18:24 | 19 |
15
|
15 | 4 | 21:40 | 15 |
16
|
14 | 3 | 17:28 | 11 |
17
|
13 | 1 | 13:36 | 6 |
18
|
15 | 0 | 17:37 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Regionalliga Sudwest
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Oberliga Play Offs
- Oberliga Hessen (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.