Trận đấu
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 7 | 29:16 | 26 |
2
|
14 | 6 | 28:17 | 25 |
3
|
14 | 6 | 24:22 | 23 |
4
|
14 | 7 | 30:19 | 23 |
5
|
14 | 4 | 17:18 | 17 |
6
|
14 | 4 | 19:25 | 15 |
7
|
14 | 4 | 16:27 | 14 |
8
|
14 | 2 | 13:32 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Revelacao U23 (Nhóm Championship)
- Liga Revelacao U23 (Giai đoạn Đội thua)
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 11 | 27:15 | 35 |
2
|
16 | 10 | 21:14 | 31 |
3
|
16 | 10 | 25:16 | 30 |
4
|
16 | 8 | 28:14 | 27 |
5
|
16 | 8 | 19:18 | 25 |
6
|
16 | 4 | 17:23 | 17 |
7
|
16 | 3 | 17:28 | 14 |
8
|
16 | 5 | 13:23 | 13 |
9
|
16 | 1 | 15:31 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Revelacao U23 (Nhóm Championship)
- Liga Revelacao U23 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.