Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 8 | 27:13 | 26 |
2
|
12 | 6 | 24:8 | 23 |
3
|
12 | 6 | 17:15 | 20 |
4
|
12 | 5 | 16:15 | 17 |
5
|
12 | 4 | 17:18 | 16 |
6
|
12 | 5 | 18:24 | 16 |
7
|
12 | 4 | 16:19 | 15 |
8
|
12 | 4 | 12:19 | 14 |
9
|
12 | 3 | 10:17 | 12 |
10
|
12 | 2 | 7:16 | 8 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Superliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.