Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 9 | 31:7 | 28 |
2
|
11 | 8 | 28:7 | 26 |
3
|
11 | 7 | 26:10 | 23 |
4
|
9 | 6 | 19:13 | 18 |
5
|
11 | 4 | 15:21 | 15 |
6
|
11 | 5 | 20:15 | 15 |
7
|
11 | 4 | 15:19 | 14 |
8
|
11 | 3 | 16:19 | 12 |
9
|
9 | 3 | 9:16 | 11 |
10
|
11 | 1 | 8:20 | 8 |
11
|
11 | 2 | 12:29 | 7 |
12
|
10 | 0 | 5:28 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.