Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 10 | 32:4 | 32 |
2
|
12 | 9 | 42:14 | 28 |
3
|
12 | 8 | 40:14 | 25 |
4
|
12 | 8 | 38:12 | 25 |
5
|
12 | 7 | 34:10 | 24 |
6
|
12 | 4 | 13:38 | 13 |
7
|
12 | 3 | 13:30 | 11 |
8
|
12 | 2 | 6:33 | 8 |
9
|
12 | 2 | 13:29 | 7 |
10
|
12 | 0 | 3:50 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - SWPL 1 Nữ (Nhóm Championship: )
- SWPL 1 Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.