Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 7 | 20:7 | 26 |
2
|
13 | 8 | 23:12 | 26 |
3
|
13 | 8 | 21:11 | 26 |
4
|
13 | 8 | 24:9 | 25 |
5
|
13 | 5 | 18:14 | 20 |
6
|
13 | 6 | 12:15 | 20 |
7
|
12 | 5 | 17:11 | 18 |
8
|
13 | 5 | 16:17 | 17 |
9
|
13 | 5 | 17:20 | 17 |
10
|
13 | 3 | 16:19 | 13 |
11
|
13 | 3 | 15:22 | 13 |
12
|
13 | 2 | 7:12 | 11 |
13
|
13 | 3 | 16:32 | 10 |
14
|
13 | 2 | 10:31 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - WWIN Liga BiH
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.