Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
26 | 21 | 49:13 | 65 |
2
|
26 | 12 | 42:33 | 44 |
3
|
26 | 11 | 36:29 | 40 |
4
|
26 | 11 | 33:27 | 40 |
5
|
26 | 10 | 32:29 | 39 |
6
|
26 | 10 | 41:34 | 37 |
7
|
26 | 10 | 35:38 | 37 |
8
|
26 | 9 | 35:25 | 36 |
9
|
26 | 9 | 37:39 | 35 |
10
|
26 | 8 | 27:39 | 30 |
11
|
26 | 7 | 31:41 | 27 |
12
|
26 | 6 | 28:42 | 25 |
13
|
26 | 4 | 26:41 | 20 |
14
|
26 | 3 | 32:54 | 20 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NWSL Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.