Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 7 | 20:9 | 24 |
2
|
11 | 7 | 13:4 | 23 |
3
|
11 | 7 | 20:17 | 21 |
4
|
11 | 6 | 15:8 | 20 |
5
|
11 | 5 | 12:11 | 19 |
6
|
11 | 5 | 21:12 | 18 |
7
|
11 | 5 | 18:18 | 17 |
8
|
11 | 3 | 9:8 | 15 |
9
|
11 | 4 | 11:14 | 15 |
10
|
11 | 3 | 11:11 | 13 |
11
|
11 | 3 | 10:15 | 11 |
12
|
11 | 3 | 17:19 | 11 |
13
|
11 | 2 | 12:16 | 9 |
14
|
11 | 1 | 4:9 | 9 |
15
|
11 | 2 | 9:17 | 9 |
16
|
11 | 1 | 10:24 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - National
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.