Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
32 | 16 | 44:22 | 55 |
2
|
32 | 14 | 36:23 | 54 |
3
|
32 | 13 | 39:34 | 47 |
4
|
32 | 12 | 35:26 | 46 |
5
|
32 | 12 | 39:47 | 45 |
6
|
32 | 10 | 34:40 | 40 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga Pro (Giai đoạn 1: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
32 | 12 | 50:31 | 45 |
2
|
32 | 9 | 38:26 | 43 |
3
|
32 | 11 | 30:39 | 42 |
4
|
32 | 9 | 27:47 | 38 |
5
|
32 | 7 | 36:44 | 31 |
6
|
32 | 4 | 31:60 | 24 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.