Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 Raalte 13 10 32:11 31
2 Staphorst 13 10 32:16 30
3 Sportlust 13 8 27:15 25
4 DVS '33 Ermelo 13 7 22:11 25
5 Eemdijk 13 7 32:17 24
6 ADO 20 Heemskerk 12 7 15:13 23
7 Sparta Nijkerk 13 7 32:17 23
8 Genemuiden 13 6 21:21 20
9 Harkemase Boys 13 4 22:15 18
10 VV DOVO 13 5 19:13 18
11 VV Scherpenzeel 13 5 19:24 17
12 Huizen 13 3 24:28 14
13 Hoogeveen 13 4 21:25 14
14 TEC 12 4 17:29 13
15 Excelsior 31 13 4 15:25 12
16 Urk 13 3 23:46 11
17 USV Hercules 13 3 14:27 10
18 HSC '21 13 0 12:46 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Tweede Divisie
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Tweede Divisie (Thăng hạng: )
  • Derde Divisie (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 Kloetinge 13 10 24:18 31
2 Rijnvogels 13 9 28:14 29
3 SteDoCo 13 8 18:14 26
4 Gemert 12 6 22:13 22
5 VVSB 12 6 21:15 22
6 Blauw Geel 13 7 21:14 22
7 Lisse 13 6 27:16 21
8 GOES 13 6 18:19 20
9 UDI'19 12 6 21:22 19
10 Groene Ster 13 5 22:21 18
11 Roosendaal 12 4 20:20 15
12 TOGB 12 3 21:26 13
13 VV Zwaluwen 13 3 15:22 13
14 Noordwijk 13 3 16:20 12
15 ASWH 13 3 18:29 12
16 UNA 13 3 18:27 11
17 Scheveningen 13 3 17:21 10
18 Meerssen 12 1 16:32 4
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Tweede Divisie
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Tweede Divisie (Thăng hạng: )
  • Derde Divisie (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.