Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 13 | 43:11 | 40 |
2
|
16 | 10 | 37:21 | 34 |
3
|
16 | 8 | 33:27 | 28 |
4
|
15 | 7 | 26:21 | 26 |
5
|
16 | 8 | 33:32 | 26 |
6
|
17 | 7 | 22:25 | 26 |
7
|
15 | 7 | 28:22 | 25 |
8
|
16 | 6 | 27:26 | 23 |
9
|
16 | 7 | 22:22 | 21 |
10
|
16 | 5 | 19:19 | 21 |
11
|
16 | 6 | 27:29 | 21 |
12
|
16 | 6 | 22:25 | 19 |
13
|
17 | 5 | 18:34 | 18 |
14
|
16 | 5 | 30:28 | 17 |
15
|
16 | 5 | 24:29 | 17 |
16
|
16 | 4 | 21:27 | 17 |
17
|
16 | 3 | 19:28 | 16 |
18
|
16 | 4 | 19:32 | 15 |
19
|
16 | 1 | 21:33 | 9 |
20
|
14 | 5 | 25:25 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Eredivisie
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Eredivisie (Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Vitesse: -12 điểm (Quyết định của liên đoàn)