Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 Raalte 12 9 30:11 28
2 Staphorst 12 9 28:15 27
3 Sportlust 12 8 27:13 25
4 ADO 20 Heemskerk 12 7 15:13 23
5 Sparta Nijkerk 12 7 31:16 22
6 DVS '33 Ermelo 12 6 19:11 22
7 Eemdijk 12 6 29:15 21
8 Genemuiden 12 6 20:17 20
9 VV DOVO 12 5 18:12 17
10 VV Scherpenzeel 12 5 17:21 17
11 Harkemase Boys 12 3 19:15 15
12 Huizen 12 3 22:23 14
13 Hoogeveen 12 4 21:22 14
14 TEC 12 4 17:29 13
15 USV Hercules 12 3 14:24 10
16 Excelsior 31 12 3 12:25 9
17 Urk 12 2 18:44 8
18 HSC '21 12 0 12:43 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Tweede Divisie
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Tweede Divisie (Thăng hạng: )
  • Derde Divisie (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 Kloetinge 12 9 22:17 28
2 Rijnvogels 12 8 25:13 26
3 SteDoCo 12 7 16:13 23
4 Blauw Geel 11 7 20:9 22
5 VVSB 12 6 21:15 22
6 Gemert 11 5 21:13 19
7 Lisse 12 5 24:16 18
8 GOES 11 5 16:16 17
9 UDI'19 11 5 20:22 16
10 Groene Ster 11 4 19:19 15
11 Roosendaal 12 4 20:20 15
12 VV Zwaluwen 12 3 14:20 13
13 Noordwijk 12 3 15:17 12
14 UNA 11 3 16:21 11
15 TOGB 11 2 19:25 10
16 Scheveningen 12 3 16:19 10
17 ASWH 12 2 14:28 9
18 Meerssen 11 1 16:31 4
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Tweede Divisie
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Tweede Divisie (Thăng hạng: )
  • Derde Divisie (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.