Lịch sử đối đầu Gyor Nữ (Hun) vs Buducnost Nữ (Mne), 08/02/2026

27.09.2025
Buducnost Nữ
20
-
*Gyor Nữ
36
26.01.2025
*Gyor Nữ
33
-
Buducnost Nữ
21
06.10.2024
Buducnost Nữ
23
-
Gyor Nữ
23
21.01.2024
Buducnost Nữ
21
-
*Gyor Nữ
29
01.10.2023
*Gyor Nữ
37
-
Buducnost Nữ
19
18.12.2022
Buducnost Nữ
23
-
*Gyor Nữ
25
22.10.2022
*Gyor Nữ
32
-
Buducnost Nữ
19
10.04.2021
*Gyor Nữ
24
-
Buducnost Nữ
21
03.04.2021
Buducnost Nữ
19
-
*Gyor Nữ
30
30.01.2021
Buducnost Nữ
21
-
*Gyor Nữ
26
22.11.2020
*Gyor Nữ
34
-
Buducnost Nữ
29
01.03.2020
Buducnost Nữ
27
-
*Gyor Nữ
28
01.02.2020
*Gyor Nữ
26
-
Buducnost Nữ
24
24.08.2018
*Gyor Nữ
31
-
Buducnost Nữ
22
15.04.2018
*Gyor Nữ
30
-
Buducnost Nữ
28
08.04.2018
Buducnost Nữ
20
-
*Gyor Nữ
26
06.05.2017
Buducnost Nữ
20
-
*Gyor Nữ
26
07.05.2016
Buducnost Nữ
20
-
*Gyor Nữ
21
15.02.2016
*Buducnost Nữ
25
-
Gyor Nữ
22
09.01.2016
*Gyor Nữ
22
-
Buducnost Nữ
20
04.05.2014
Buducnost Nữ
21
-
*Gyor Nữ
27
10.03.2014
Buducnost Nữ
26
-
Gyor Nữ
26
02.02.2014
Gyor Nữ
23
-
Buducnost Nữ
23
11.03.2013
Buducnost Nữ
21
-
*Gyor Nữ
22
02.02.2013
*Gyor Nữ
27
-
Buducnost Nữ
17
14.05.2012
*Buducnost Nữ
27
-
Gyor Nữ
25
05.05.2012
*Gyor Nữ
29
-
Buducnost Nữ
27
01.03.2009
Buducnost Nữ
26
-
Gyor Nữ
26
15.02.2009
*Gyor Nữ
31
-
Buducnost Nữ
27
17.02.2007
*Gyor Nữ
28
-
Buducnost Nữ
20
08.01.2007
Buducnost Nữ
25
-
*Gyor Nữ
31