Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
24 | 19 | 59:16 | 59 |
2
|
24 | 18 | 57:20 | 56 |
3
|
24 | 16 | 49:23 | 51 |
4
|
24 | 15 | 59:29 | 49 |
5
|
24 | 13 | 50:20 | 48 |
6
|
24 | 11 | 47:46 | 37 |
7
|
24 | 9 | 38:33 | 30 |
8
|
24 | 8 | 33:35 | 27 |
9
|
24 | 6 | 24:42 | 24 |
10
|
24 | 5 | 21:50 | 21 |
11
|
24 | 6 | 29:59 | 21 |
12
|
24 | 6 | 20:56 | 20 |
13
|
24 | 4 | 23:56 | 18 |
14
|
24 | 3 | 20:44 | 14 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Allsvenskan Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Allsvenskan Nữ (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.