Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 9 | 28:7 | 28 |
2
|
11 | 6 | 24:13 | 23 |
3
|
11 | 6 | 18:13 | 21 |
4
|
12 | 6 | 18:13 | 20 |
5
|
11 | 6 | 20:20 | 19 |
6
|
11 | 5 | 29:16 | 18 |
7
|
11 | 4 | 22:14 | 16 |
8
|
12 | 4 | 16:16 | 16 |
9
|
11 | 4 | 19:16 | 15 |
10
|
11 | 4 | 16:21 | 14 |
11
|
11 | 4 | 16:22 | 13 |
12
|
11 | 3 | 18:27 | 11 |
13
|
11 | 2 | 12:19 | 10 |
14
|
11 | 3 | 16:26 | 10 |
15
|
11 | 2 | 14:25 | 9 |
16
|
11 | 0 | 7:25 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Regionalliga Nordost
- Oberliga NOFV - Relegation (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.