Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 6 | 30:14 | 21 |
2
|
9 | 6 | 23:10 | 19 |
3
|
10 | 4 | 14:10 | 16 |
4
|
10 | 4 | 13:19 | 15 |
5
|
9 | 4 | 20:7 | 14 |
6
|
9 | 4 | 20:14 | 14 |
7
|
9 | 4 | 18:13 | 14 |
8
|
10 | 4 | 15:17 | 14 |
9
|
10 | 4 | 21:20 | 13 |
10
|
8 | 2 | 17:8 | 11 |
11
|
9 | 3 | 9:23 | 10 |
12
|
9 | 2 | 13:18 | 8 |
13
|
9 | 0 | 5:13 | 5 |
14
|
9 | 0 | 8:40 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Bundesliga Nữ
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.