Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 7 | 17:11 | 23 |
2
|
11 | 6 | 15:6 | 22 |
3
|
11 | 6 | 16:8 | 22 |
4
|
11 | 5 | 16:14 | 19 |
5
|
11 | 5 | 14:11 | 18 |
6
|
11 | 4 | 12:8 | 16 |
7
|
11 | 4 | 20:18 | 15 |
8
|
11 | 3 | 14:18 | 13 |
9
|
11 | 3 | 13:19 | 11 |
10
|
11 | 2 | 11:14 | 10 |
11
|
11 | 1 | 10:18 | 5 |
12
|
11 | 1 | 8:21 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Giai đoạn đầu - Top 6: )
- Premier League (Giai đoạn đầu - Tranh Vé: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.