Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 8 | 31:19 | 25 |
2
|
11 | 7 | 28:14 | 22 |
3
|
12 | 7 | 23:15 | 22 |
4
|
12 | 5 | 22:17 | 21 |
5
|
11 | 6 | 24:23 | 19 |
6
|
12 | 5 | 17:20 | 17 |
7
|
10 | 5 | 23:19 | 16 |
8
|
11 | 5 | 26:23 | 16 |
9
|
11 | 4 | 20:18 | 16 |
10
|
11 | 4 | 20:18 | 15 |
11
|
12 | 3 | 20:18 | 14 |
12
|
10 | 4 | 17:16 | 13 |
13
|
10 | 4 | 19:23 | 13 |
14
|
12 | 3 | 16:24 | 12 |
15
|
11 | 2 | 13:32 | 7 |
16
|
12 | 1 | 20:40 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Regionalliga Nordost
- Oberliga NOFV - Relegation (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.