Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
27 | 19 | 68:35 | 62 |
2
|
27 | 19 | 73:27 | 61 |
3
|
27 | 16 | 51:40 | 52 |
4
|
27 | 16 | 46:34 | 51 |
5
|
27 | 12 | 45:44 | 40 |
6
|
27 | 10 | 36:29 | 39 |
7
|
27 | 12 | 46:40 | 39 |
8
|
27 | 9 | 38:41 | 36 |
9
|
27 | 9 | 44:48 | 35 |
10
|
27 | 8 | 40:36 | 34 |
11
|
27 | 9 | 36:41 | 34 |
12
|
27 | 10 | 40:41 | 33 |
13
|
27 | 8 | 31:52 | 31 |
14
|
27 | 7 | 33:47 | 28 |
15
|
27 | 6 | 34:58 | 20 |
16
|
27 | 2 | 21:69 | 9 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Eliteserien (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - OBOS-ligaen
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.