Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
35 | 22 | 67:26 | 74 |
2
|
35 | 20 | 54:42 | 64 |
3
|
35 | 17 | 53:38 | 62 |
4
|
35 | 15 | 47:34 | 59 |
5
|
35 | 14 | 57:51 | 51 |
6
|
35 | 13 | 53:48 | 46 |
7
|
35 | 13 | 35:43 | 45 |
8
|
35 | 11 | 38:36 | 41 |
9
|
35 | 6 | 36:73 | 25 |
10
|
35 | 3 | 26:75 | 17 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- A Lyga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - I Lyga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.