Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 11 | 37:16 | 36 |
2
|
18 | 10 | 45:26 | 36 |
3
|
18 | 10 | 28:25 | 34 |
4
|
17 | 9 | 41:17 | 32 |
5
|
18 | 9 | 22:17 | 31 |
6
|
17 | 9 | 33:23 | 30 |
7
|
17 | 7 | 28:18 | 27 |
8
|
18 | 7 | 36:38 | 27 |
9
|
18 | 7 | 36:29 | 26 |
10
|
18 | 7 | 30:27 | 26 |
11
|
18 | 7 | 28:29 | 25 |
12
|
18 | 6 | 24:29 | 22 |
13
|
18 | 4 | 26:36 | 19 |
14
|
18 | 5 | 21:33 | 18 |
15
|
18 | 3 | 17:35 | 12 |
16
|
18 | 3 | 12:37 | 10 |
17
|
17 | 2 | 12:41 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Regionalliga Bayern
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Regionalliga Bayern (Thăng hạng: )
- Oberliga Bayern - Relegation
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.