Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 8 | 18:9 | 25 |
2
|
11 | 8 | 20:11 | 24 |
3
|
11 | 6 | 27:11 | 21 |
4
|
11 | 6 | 24:19 | 20 |
5
|
11 | 6 | 27:16 | 19 |
6
|
11 | 5 | 27:20 | 19 |
7
|
11 | 5 | 15:16 | 18 |
8
|
11 | 5 | 12:12 | 17 |
9
|
11 | 5 | 13:14 | 16 |
10
|
11 | 4 | 23:20 | 15 |
11
|
11 | 4 | 14:18 | 15 |
12
|
11 | 3 | 10:11 | 13 |
13
|
11 | 4 | 12:17 | 13 |
14
|
11 | 4 | 15:19 | 12 |
15
|
11 | 3 | 14:18 | 11 |
16
|
11 | 3 | 20:31 | 10 |
17
|
11 | 3 | 16:22 | 9 |
18
|
11 | 0 | 8:31 | 2 |
- Tweede Divisie (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Quick Boys: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)