Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
7 | 4 | 15:4 | 14 |
2
|
7 | 4 | 7:5 | 14 |
3
|
7 | 4 | 8:2 | 14 |
4
|
7 | 3 | 7:5 | 11 |
5
|
7 | 2 | 7:7 | 8 |
6
|
7 | 1 | 5:8 | 7 |
7
|
7 | 1 | 4:9 | 6 |
8
|
7 | 0 | 2:15 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.