Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
13 | 12 | 46:5 | 37 |
2
![]() |
13 | 8 | 35:20 | 25 |
3
![]() |
13 | 7 | 23:22 | 24 |
4
![]() |
13 | 7 | 22:11 | 23 |
5
![]() |
13 | 4 | 14:21 | 14 |
6
![]() |
13 | 3 | 13:37 | 13 |
7
![]() |
13 | 1 | 11:34 | 5 |
8
![]() |
13 | 1 | 10:24 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kansallinen Liiga Nữ (Nhóm Championship: )
- Kansallinen Liiga Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- PK-35 Helsinki Nữ: -2 điểm (Quyết định của liên đoàn)