Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 13 | 48:5 | 40 |
2
|
14 | 8 | 27:23 | 27 |
3
|
14 | 8 | 25:13 | 26 |
4
|
14 | 8 | 37:23 | 25 |
5
|
14 | 5 | 24:22 | 17 |
6
|
14 | 3 | 14:41 | 13 |
7
|
14 | 1 | 12:44 | 5 |
8
|
14 | 1 | 10:26 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kansallinen Liiga Nữ (Nhóm Championship: )
- Kansallinen Liiga Nữ (Nhóm Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- PK-35 Helsinki Nữ: -2 điểm (Quyết định của liên đoàn)
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
24 | 20 | 78:15 | 63 |
2
|
24 | 16 | 58:23 | 50 |
3
|
24 | 13 | 50:43 | 43 |
4
|
24 | 13 | 59:46 | 41 |
5
|
24 | 8 | 44:48 | 26 |
6
|
24 | 3 | 15:81 | 13 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - UEFA Europa Cup Nữ (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 7 | 24:9 | 25 |
2
|
10 | 7 | 19:9 | 25 |
3
|
10 | 5 | 16:15 | 17 |
4
|
10 | 3 | 13:21 | 13 |
5
|
10 | 2 | 12:17 | 11 |
6
|
10 | 1 | 9:22 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Kansallinen Liiga Nữ
- Rớt hạng - Kansallinen Ykkonen Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Ilves Nữ: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- PK-35 Helsinki Nữ: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- EBK Nữ: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- JyPK Nữ: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- KTP Nữ: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)