Trận đấu
Bán kết
Honka
3
2
HJS
2
0
VJS
6
8
GBK Kokkola
1
1
Ilves 2
0
1
JBK
0
0
VPS 2
1
3
TPV
2
3
Chung kết
Honka
1
2
VJS
3
1
Ilves 2
0
1
TPV
3
2
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 13 | 53:22 | 41 |
2
|
18 | 12 | 45:22 | 40 |
3
|
18 | 9 | 39:26 | 32 |
4
|
18 | 9 | 35:27 | 28 |
5
|
18 | 8 | 34:24 | 27 |
6
|
18 | 7 | 23:29 | 23 |
7
|
18 | 6 | 34:39 | 21 |
8
|
18 | 6 | 38:37 | 20 |
9
|
18 | 4 | 28:40 | 18 |
10
|
18 | 1 | 17:80 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Group B (Giai đoạn Đội thắng: )
- Kakkonen Group B (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
23 | 17 | 67:29 | 55 |
2
|
23 | 16 | 64:31 | 50 |
3
|
23 | 12 | 46:32 | 41 |
4
|
23 | 10 | 33:40 | 32 |
5
|
23 | 10 | 47:42 | 31 |
6
|
23 | 8 | 39:43 | 27 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Play Offs (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
7
|
24 | 11 | 54:41 | 36 |
8
|
24 | 11 | 57:42 | 35 |
9
|
24 | 6 | 42:56 | 24 |
10
|
24 | 1 | 19:112 | 5 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.