Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 10 | 32:12 | 33 |
2
|
14 | 7 | 28:23 | 25 |
3
|
14 | 8 | 22:19 | 25 |
4
|
14 | 7 | 31:18 | 24 |
5
|
14 | 6 | 25:23 | 22 |
6
|
14 | 6 | 25:26 | 20 |
7
|
14 | 5 | 20:17 | 19 |
8
|
14 | 6 | 15:16 | 19 |
9
|
14 | 4 | 20:26 | 14 |
10
|
14 | 3 | 16:27 | 14 |
11
|
14 | 3 | 13:19 | 12 |
12
|
14 | 3 | 8:29 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 3. Division (Nhóm Thăng hạng: )
- 3. Division (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.