Trận đấu
Bán kết
Honka
3
2
HJS
2
0
VJS
6
8
GBK Kokkola
1
1
Ilves 2
0
1
JBK
0
0
VPS 2
1
3
TPV
2
3
Chung kết
Honka
1
2
VJS
3
1
Ilves 2
0
1
TPV
3
2
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 16 | 79:13 | 49 |
2
|
18 | 13 | 54:18 | 42 |
3
|
18 | 10 | 32:26 | 31 |
4
|
18 | 9 | 31:29 | 29 |
5
|
18 | 8 | 47:39 | 27 |
6
|
18 | 7 | 37:36 | 25 |
7
|
18 | 7 | 41:43 | 23 |
8
|
18 | 7 | 37:41 | 22 |
9
|
18 | 1 | 13:67 | 6 |
10
|
18 | 1 | 18:77 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Group A (Giai đoạn Đội thắng: )
- Kakkonen Group A (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
23 | 20 | 96:20 | 61 |
2
|
23 | 17 | 78:23 | 54 |
3
|
23 | 12 | 44:41 | 39 |
4
|
23 | 11 | 42:36 | 36 |
5
|
23 | 9 | 53:68 | 30 |
6
|
23 | 7 | 44:50 | 26 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Play Offs (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
7
|
24 | 13 | 79:49 | 41 |
8
|
24 | 10 | 55:53 | 32 |
9
|
24 | 2 | 19:92 | 9 |
10
|
24 | 2 | 29:107 | 9 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.