Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 11 | 24:11 | 35 |
2
|
17 | 10 | 27:16 | 35 |
3
|
17 | 8 | 33:20 | 29 |
4
|
17 | 7 | 21:19 | 26 |
5
|
17 | 6 | 33:27 | 23 |
6
|
16 | 6 | 18:17 | 22 |
7
|
16 | 4 | 22:20 | 21 |
8
|
17 | 5 | 21:29 | 20 |
9
|
16 | 5 | 24:25 | 19 |
10
|
17 | 5 | 19:28 | 17 |
11
|
17 | 2 | 21:35 | 13 |
12
|
17 | 3 | 19:35 | 12 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NIFL Championship (Nhóm Thăng hạng: )
- NIFL Championship (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.