Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 10 | 22:10 | 32 |
2
|
15 | 9 | 25:15 | 31 |
3
|
15 | 7 | 28:18 | 25 |
4
|
15 | 7 | 20:15 | 25 |
5
|
15 | 6 | 28:22 | 21 |
6
|
15 | 4 | 21:19 | 20 |
7
|
15 | 5 | 17:17 | 19 |
8
|
15 | 5 | 18:23 | 17 |
9
|
14 | 4 | 20:22 | 16 |
10
|
15 | 4 | 15:26 | 16 |
11
|
15 | 3 | 19:31 | 12 |
12
|
15 | 1 | 16:31 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NIFL Championship (Nhóm Thăng hạng: )
- NIFL Championship (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.