Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
26 | 18 | 47:22 | 58 |
2
|
26 | 16 | 59:28 | 53 |
3
|
26 | 13 | 58:41 | 46 |
4
|
26 | 13 | 54:41 | 45 |
5
|
26 | 11 | 46:32 | 38 |
6
|
26 | 9 | 29:32 | 37 |
7
|
26 | 10 | 30:46 | 34 |
8
|
26 | 10 | 39:45 | 33 |
9
|
26 | 9 | 41:48 | 33 |
10
|
26 | 10 | 31:43 | 32 |
11
|
26 | 9 | 41:43 | 30 |
12
|
26 | 8 | 43:53 | 28 |
13
|
26 | 6 | 36:58 | 22 |
14
|
26 | 4 | 34:56 | 21 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
- Division 2 - Södra Götaland (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.