Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 6 | 20:7 | 22 |
2
|
11 | 6 | 22:14 | 22 |
3
|
10 | 5 | 12:9 | 18 |
4
|
10 | 4 | 15:12 | 16 |
5
|
10 | 4 | 12:9 | 16 |
6
|
11 | 4 | 12:11 | 16 |
7
|
11 | 4 | 12:14 | 15 |
8
|
11 | 4 | 11:9 | 14 |
9
|
11 | 3 | 16:19 | 14 |
10
|
11 | 3 | 11:14 | 14 |
11
|
10 | 4 | 12:8 | 13 |
12
|
11 | 3 | 11:12 | 12 |
13
|
11 | 3 | 9:10 | 12 |
14
|
11 | 3 | 13:17 | 12 |
15
|
11 | 3 | 11:14 | 11 |
16
|
11 | 2 | 7:18 | 9 |
17
|
11 | 1 | 3:14 | 7 |
18
|
11 | 4 | 12:10 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng I (Play Offs: )
- Serie D - Bảng I (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- ACR Messina: -14 điểm (Quyết định của liên đoàn)