Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 6 | 18:6 | 23 |
2
|
11 | 7 | 21:10 | 23 |
3
|
11 | 6 | 16:11 | 20 |
4
|
11 | 6 | 17:7 | 19 |
5
|
11 | 5 | 13:10 | 18 |
6
|
11 | 4 | 15:11 | 15 |
7
|
11 | 3 | 15:15 | 14 |
8
|
11 | 4 | 15:17 | 14 |
9
|
11 | 4 | 13:15 | 14 |
10
|
11 | 3 | 15:19 | 13 |
11
|
11 | 2 | 5:8 | 11 |
12
|
11 | 2 | 12:18 | 10 |
13
|
11 | 3 | 15:26 | 10 |
14
|
11 | 2 | 10:27 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - WWIN Liga BiH
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.