Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
33 | 24 | 55:24 | 76 |
2
|
33 | 23 | 62:21 | 75 |
3
|
33 | 22 | 54:18 | 74 |
4
|
33 | 16 | 36:22 | 58 |
5
|
33 | 14 | 33:35 | 49 |
6
|
33 | 11 | 45:32 | 45 |
7
|
33 | 13 | 39:41 | 44 |
8
|
33 | 12 | 35:48 | 41 |
9
|
33 | 11 | 35:49 | 38 |
10
|
33 | 8 | 29:56 | 28 |
11
|
33 | 3 | 29:59 | 16 |
12
|
33 | 2 | 16:63 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.