Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
32 | 20 | 62:34 | 67 |
2
|
32 | 17 | 60:33 | 61 |
3
|
32 | 18 | 68:45 | 60 |
4
|
32 | 17 | 70:51 | 59 |
5
|
32 | 14 | 74:52 | 49 |
6
|
32 | 8 | 47:65 | 33 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
7
|
27 | 10 | 35:44 | 34 |
8
|
27 | 8 | 34:53 | 32 |
9
|
27 | 8 | 37:42 | 31 |
10
|
27 | 8 | 35:53 | 27 |
11
|
27 | 5 | 31:61 | 21 |
12
|
27 | 4 | 30:50 | 17 |
- Veikkausliiga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Ykkosliiga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.