Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 10 | 32:13 | 34 |
2
|
14 | 8 | 24:16 | 28 |
3
|
15 | 6 | 20:21 | 22 |
4
|
15 | 4 | 19:16 | 20 |
5
|
14 | 5 | 21:14 | 19 |
6
|
15 | 3 | 15:16 | 18 |
7
|
15 | 5 | 14:18 | 18 |
8
|
15 | 2 | 13:24 | 13 |
9
|
15 | 2 | 17:26 | 12 |
10
|
15 | 2 | 13:24 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premiership
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership (Tranh trụ hạng: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership (Tranh trụ hạng: Tứ kết)
- Championship (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - League One
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.