Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 12:4 | 19 |
2
|
8 | 6 | 13:4 | 19 |
3
|
8 | 5 | 11:3 | 17 |
4
|
8 | 4 | 10:8 | 13 |
5
|
8 | 4 | 8:6 | 13 |
6
|
8 | 4 | 6:9 | 12 |
7
|
8 | 3 | 8:9 | 11 |
8
|
8 | 3 | 11:9 | 10 |
9
|
8 | 1 | 7:6 | 8 |
10
|
8 | 1 | 8:12 | 7 |
11
|
8 | 0 | 3:13 | 2 |
12
|
8 | 0 | 2:16 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 4 (Giai đoạn Đội thắng: )
- Gamma Ethniki - Bảng 4 (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.