Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 12:6 | 19 |
2
|
8 | 6 | 11:7 | 18 |
3
|
8 | 5 | 13:5 | 17 |
4
|
8 | 4 | 11:8 | 15 |
5
|
8 | 4 | 9:6 | 14 |
6
|
8 | 4 | 12:8 | 13 |
7
|
8 | 3 | 9:8 | 12 |
8
|
8 | 3 | 10:12 | 9 |
9
|
8 | 2 | 12:11 | 8 |
10
|
8 | 2 | 5:10 | 7 |
11
|
8 | 1 | 3:10 | 4 |
12
|
8 | 0 | 2:18 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 6 (Giai đoạn Đội thắng: )
- Gamma Ethniki - Bảng 6 (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.