Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 12 | 32:6 | 37 |
2
|
13 | 9 | 28:9 | 31 |
3
|
13 | 9 | 21:8 | 29 |
4
|
13 | 8 | 27:18 | 26 |
5
|
13 | 7 | 20:14 | 24 |
6
|
13 | 5 | 24:14 | 19 |
7
|
13 | 4 | 11:13 | 17 |
8
|
13 | 3 | 15:15 | 16 |
9
|
13 | 5 | 18:20 | 16 |
10
|
13 | 4 | 11:14 | 16 |
11
|
13 | 4 | 14:20 | 16 |
12
|
13 | 3 | 13:14 | 15 |
13
|
13 | 4 | 12:18 | 14 |
14
|
13 | 3 | 17:21 | 13 |
15
|
13 | 2 | 14:21 | 12 |
16
|
13 | 3 | 15:24 | 11 |
17
|
13 | 1 | 8:30 | 5 |
18
|
13 | 1 | 9:30 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group F (Play Offs: )
- Serie D - Group F (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.