Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 8 | 36:5 | 25 |
2
|
9 | 7 | 36:7 | 22 |
3
|
9 | 6 | 44:14 | 18 |
4
|
10 | 4 | 26:18 | 14 |
5
|
9 | 4 | 19:15 | 14 |
6
|
10 | 1 | 8:40 | 3 |
7
|
10 | 0 | 2:72 | 0 |
8
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. HNL Nữ (Nhóm Championship: )
- 1. HNL Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.