Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
22 | 12 | 33:18 | 41 |
2
|
22 | 11 | 30:17 | 40 |
3
|
22 | 11 | 30:20 | 40 |
4
|
22 | 8 | 33:17 | 36 |
5
|
22 | 11 | 32:31 | 36 |
6
|
22 | 10 | 32:25 | 35 |
7
|
22 | 9 | 28:22 | 34 |
8
|
22 | 8 | 29:29 | 29 |
9
|
22 | 6 | 26:33 | 25 |
10
|
22 | 3 | 17:34 | 16 |
11
|
22 | 3 | 14:34 | 15 |
12
|
22 | 1 | 18:42 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League Women (Vòng sơ loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.