Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
30 | 23 | 62:17 | 73 |
2
|
30 | 19 | 42:18 | 64 |
3
|
30 | 16 | 36:26 | 55 |
4
|
30 | 14 | 48:27 | 51 |
5
|
30 | 15 | 39:34 | 50 |
6
|
30 | 13 | 52:34 | 49 |
7
|
30 | 12 | 43:27 | 48 |
8
|
30 | 10 | 24:28 | 41 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - League One
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.