Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Slavia HK 15 10 32:12 33
2 Dvur Kralove 14 7 35:19 25
3 Jaromer 15 6 24:12 25
4 Tyniste n. Orl. 15 7 31:21 25
5 Novy Bydzov 15 6 36:24 24
6 Libcany 15 5 30:23 23
7 Trebes 15 5 28:24 21
8 Vrchlabi 15 6 24:27 21
9 Solnice 14 5 19:18 20
10 Chlumec nad Cidlinou B 15 6 21:26 20
11 SK Roudnice 15 6 17:22 20
12 Dobruska 15 4 13:23 18
13 Jicin 15 4 18:22 17
14 Rychnov n. Kneznou 15 5 21:28 16
15 Zeleznice 15 2 16:36 9
16 Cerveny Kostelec 15 1 17:45 6
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.