Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 8 | 18:13 | 26 |
2
|
12 | 7 | 23:7 | 25 |
3
|
12 | 7 | 20:8 | 23 |
4
|
12 | 6 | 15:13 | 21 |
5
|
12 | 5 | 22:13 | 20 |
6
|
12 | 5 | 21:21 | 18 |
7
|
12 | 5 | 16:16 | 18 |
8
|
12 | 5 | 19:11 | 17 |
9
|
12 | 5 | 22:15 | 17 |
10
|
12 | 4 | 17:17 | 16 |
11
|
12 | 3 | 12:18 | 15 |
12
|
12 | 6 | 18:10 | 14 |
13
|
12 | 3 | 8:13 | 14 |
14
|
12 | 2 | 12:13 | 13 |
15
|
12 | 3 | 13:17 | 12 |
16
|
12 | 3 | 14:22 | 12 |
17
|
12 | 2 | 16:28 | 10 |
18
|
12 | 2 | 13:21 | 10 |
19
|
12 | 2 | 7:19 | 10 |
20
|
12 | 2 | 9:20 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie B
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/8)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/16)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/32)
- Serie C - Play Out
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Trapani: -8 điểm (Quyết định của liên đoàn)