Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 7:5 | 13 |
2
|
5 | 4 | 10:4 | 12 |
3
|
6 | 3 | 4:3 | 11 |
4
|
7 | 3 | 11:7 | 10 |
5
|
6 | 2 | 6:4 | 10 |
6
|
6 | 3 | 8:8 | 10 |
7
|
5 | 2 | 5:3 | 9 |
8
|
6 | 1 | 8:7 | 7 |
9
|
6 | 1 | 3:3 | 7 |
10
|
7 | 1 | 5:6 | 7 |
11
|
6 | 2 | 5:6 | 7 |
12
|
6 | 1 | 3:6 | 5 |
13
|
6 | 1 | 1:3 | 5 |
14
|
5 | 0 | 3:5 | 4 |
15
|
6 | 1 | 3:9 | 4 |
16
|
5 | 1 | 6:9 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.