Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 10 | 23:9 | 32 |
2
|
14 | 9 | 27:9 | 30 |
3
|
13 | 9 | 27:10 | 30 |
4
|
14 | 9 | 32:15 | 29 |
5
|
14 | 9 | 30:13 | 28 |
6
|
14 | 8 | 25:11 | 26 |
7
|
14 | 6 | 20:10 | 23 |
8
|
14 | 7 | 23:13 | 23 |
9
|
13 | 5 | 16:8 | 20 |
10
|
14 | 4 | 32:28 | 17 |
11
|
13 | 4 | 20:26 | 13 |
12
|
14 | 3 | 12:33 | 11 |
13
|
14 | 3 | 19:44 | 11 |
14
|
14 | 3 | 15:34 | 9 |
15
|
14 | 2 | 15:32 | 7 |
16
|
13 | 1 | 6:47 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 1. MFL
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. MFL (Thăng hạng: )
- 2. MFL (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.